555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bằng cái hạt cây ba gian nhà]
Tính từ có bề mặt là một mặt phẳng, không gồ ghề, không lồi lõm, giống như mặt nước yên lặng đất bằng san bằng đồn giặc 'Yêu nhau vạn sự chẳng nề, Một trăm chỗ lệch cũng kê cho …
Tìm tất cả các bản dịch của bằng trong Anh như even, flat, plane và nhiều bản dịch khác.
Check 'bằng' translations into English. Look through examples of bằng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'bằng'
Apr 1, 2020 · Both can be use in comparative sentences. But “bằng” means “equal to” so the comparision is definite. (A cao bằng B -> A and B have exact same height). “Như” can be …
bằng (giới từ): với vật liệu gì, với phương tiện gì; v.d. Nồi làm bằng nhôm ví dụ, dựa vào, so sánh như nhau; v.d.: hai chị em cao bằng nhau
Translation for 'bằng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Bằng là gì: Danh từ: thứ chim lớn bay rất cao và xa, theo truyền thuyết; thường dùng trong văn học cổ để ví người anh hùng có cơ hội vẫy vùng, Danh từ: (từ...
(Danh) Lượng từ: Đơn vị tiền tệ ngày xưa, năm vỏ sò hoặc hai vỏ sò là một “bằng”. § Tạ ơn người ta cho nhiều tiền gọi là “bách bằng chi tích” 百 朋 之 錫.
Jun 27, 2025 · Nó biến thành con chim gọi là chim bằng, lưng rộng không biết mấy ngàn dặm. In the Northern Ocean there is a fish, the name of which is Kun - I do not know how many li in size.
Bài viết được đề xuất: